Bước tới nội dung

khả ước

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xa̰ː˧˩˧ ɨək˧˥kʰaː˧˩˨ ɨə̰k˩˧kʰaː˨˩˦ ɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaː˧˩ ɨək˩˩xa̰ːʔ˧˩ ɨə̰k˩˧

Tính từ

[sửa]

khả ước

  1. (Toán học) .
  2. Có thể giản ước được.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]