сокровище
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сокровище
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sokróvišče |
khoa học | sokrovišče |
Anh | sokrovishche |
Đức | sokrowischtsche |
Việt | xocrovise |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сокровище gt
- Báu vật, bảo vật, châu báu, của báu, của quý; (богатства земных недр и т. п. ) tài nguyên, tài sản.
- сокровищеа мировой культуры — báu vật (bảo vật, kho tàng quý báu) của nền văn hóa thế giới
- .
- ни за какие сокровищеа — nhất quyết không, nhất định không, dù bất cứ giá nào cũng không
Tham khảo
[sửa]- "сокровище", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)