сокровищница
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сокровищница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sokróviščnica |
khoa học | sokroviščnica |
Anh | sokrovishchnitsa |
Đức | sokrowischtschniza |
Việt | xocrovisnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сокровищница gc
- Kho báu, kho tàng quý báu, kho tàng.
- сокровищница человеческих знаний — kho tàng quý báu của kiến thức loài người
Tham khảo[sửa]
- "сокровищница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)