сокрушительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

сокрушительный

  1. Chí tử, trí mạng, chí mạng, làm tiêu diệt, làm tan nát.
    сокрушительный удар — đòn chí tử (trí mạng, chí mạng)

Tham khảo[sửa]