сокурсник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сокурсник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sokúrsnik |
khoa học | sokursnik |
Anh | sokursnik |
Đức | sokursnik |
Việt | xocurxnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сокурсник gđ
Tham khảo[sửa]
- "сокурсник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)