солить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

солить Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: посолить)), ((В) , 4b)

  1. Nêm, tra muối [vào], cho muối [vào].
    солить суп — nêm canh, tra (cho) muối vào xúp
  2. (впрок) muối, ướp muối.
    солить огурцы — muối dưa chuột

Tham khảo[sửa]