Bước tới nội dung

солодовый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

солодовый

  1. (Thuộc về) Mạch nha, nha; (приготовленный из солода) [bằng] mạch nha, nha.
    солодовый сахар — đương [mạch] nha

Tham khảo

[sửa]