соломенный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của соломенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | solómennyj |
khoa học | solomennyj |
Anh | solomenny |
Đức | solomenny |
Việt | xolomenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]соломенный
- (Thuộc về) Rơm; rạ, tranh, gianh (ср. солома ).
- соломенная шляпа — [cái] mũ rơm
- соломенная крыша — mái rạ, mái tranh, mái gianh
- соломенная вдова — шутл. — người đàn bà không sống với chồng, người phụ nữ xa chồng, cô phụ
Tham khảo
[sửa]- "соломенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)