соломинка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

соломинка gc

  1. Cọng rơm.
    хвататься за соломинку — vớ phải bọt, vớ phải cọng rơm
    утопающий и за соломинку хватается посл. — chết đuối vớ phải bọt; chết đuối vớ cọng rơm

Tham khảo[sửa]