Bước tới nội dung

сообща

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

сообща

  1. Cùng, cùng nhau, cùng chung, chung.
    сообща с кем-л. — cùng với ai
    действовать сообща — cùng (cùng nhau) hành động
    работать сообща — cùng làm, làm chung, cùng nhau làm việc
    мы сообща решили — chúng tôi đã cùng nhau quyết định

Tham khảo

[sửa]