сообщник
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сообщник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soóbščnik |
khoa học | soobščnik |
Anh | soobshchnik |
Đức | soobschtschnik |
Việt | xoobsnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сообщник gđ
Tham khảo
[sửa]- "сообщник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)