сообщник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

сообщник

  1. (Kẻ) Đồng mưu, đồng lõa, đồng phạm, tòng phạm.

Tham khảo[sửa]