Bước tới nội dung

сопроводительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

сопроводительный

  1. (о документе и т. п. ) kèm theo, đính theo.
    сопроводительное письмо — bức thư kèm theo, phiếu gửi
  2. (сопровождающий кого-л., что-л. ) đi theo, hộ tống, đi kèm, tùy tùng, tùy tòng.

Tham khảo

[sửa]