соревноваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của соревноваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sorevnovát'sja |
khoa học | sorevnovat'sja |
Anh | sorevnovatsya |
Đức | sorewnowatsja |
Việt | xorevnovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]соревноваться Thể chưa hoàn thành ((с Т))
- Thi đua, tranh đua, thi tài.
- .
- соревноваться за досрочное выполнение плана — thi đua hoàn thành kế hoạch trước thời hạn
Tham khảo
[sửa]- "соревноваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)