Bước tới nội dung

соревноваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

соревноваться Thể chưa hoàn thành ((с Т))

  1. Thi đua, tranh đua, thi tài.
  2. .
    соревноваться за досрочное выполнение плана — thi đua hoàn thành kế hoạch trước thời hạn

Tham khảo

[sửa]