соскальзывать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của соскальзывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soskál'zyvat' |
khoa học | soskal'zyvat' |
Anh | soskalzyvat |
Đức | soskalsywat |
Việt | xoxcaldyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
соскальзывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: соскользнуть)
Tham khảo[sửa]
- "соскальзывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)