сотрудничать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сотрудничать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sotrúdničat' |
khoa học | sotrudničat' |
Anh | sotrudnichat |
Đức | sotrudnitschat |
Việt | xotruđnitrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]сотрудничать Thể chưa hoàn thành
- (с Т) cộng tác, cộng sự, hợp tác.
- (быть сотрудником) cộng tác, làm việc.
- сотрудничать в газете — làm việc (cộng tác) trong tòa báo
Tham khảo
[sửa]- "сотрудничать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)