Bước tới nội dung

сотрудничать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

сотрудничать Thể chưa hoàn thành

  1. (с Т) cộng tác, cộng sự, hợp tác.
  2. (быть сотрудником) cộng tác, làm việc.
    сотрудничать в газете — làm việc (cộng tác) trong tòa báo

Tham khảo

[sửa]