Bước tới nội dung

сотрудничество

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сотрудничество gt

  1. (Sự) Cộng tác, hợp tác.
    культурное сотрудничество — [sự] hợp tác văn hóa
  2. (в газете) [sự] cộng tác, làm việc.

Tham khảo

[sửa]