сотрудничество
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сотрудничество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sotrúdničestvo |
khoa học | sotrudničestvo |
Anh | sotrudnichestvo |
Đức | sotrudnitschestwo |
Việt | xotruđnitrextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сотрудничество gt
- (Sự) Cộng tác, hợp tác.
- культурное сотрудничество — [sự] hợp tác văn hóa
- (в газете) [sự] cộng tác, làm việc.
Tham khảo
[sửa]- "сотрудничество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)