Bước tới nội dung

сотрясаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

сотрясаться Thể chưa hoàn thành

  1. Chấn động, rung chuyển, rung động.
    земля сотрясатьсяалась от взрывов — đất rung chuyển (chấn động, rung động) vì tiếng nổ

Tham khảo

[sửa]