Bước tới nội dung

chấn động

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨən˧˥ ɗə̰ʔwŋ˨˩ʨə̰ŋ˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ʨəŋ˧˥ ɗəwŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨən˩˩ ɗəwŋ˨˨ʨən˩˩ ɗə̰wŋ˨˨ʨə̰n˩˧ ɗə̰wŋ˨˨

Động từ

[sửa]

chấn động

  1. Rung động mạnh, làm lay động nghiêng ngả các vật xung quanh.
    Bom nổ chấn động một vùng.
  2. Vang dội, làm kinh ngạcnáo động lên.
    Chiến thắng chấn động địa cầu.

Tham khảo

[sửa]