Bước tới nội dung

социально-экономический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

социально-экономический

  1. (Thuộc về) Kinh tế- xã hội, kinh tếxã hội.
    социально-экономическая формация — hình thái kinh tế- xã hội

Tham khảo

[sửa]