сочетать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

сочетать сов. и несов. 1,(В)

  1. Kết hợp, phối hợp, tổ hợp, liên hợp, dung hợp.
    сочетать в себе — thống nhất lại trong mình, kết hợp trong mình
    сочетать теорию с практикой — kết hợp (gắn liền) lý luận với thực tiễn

Tham khảo[sửa]