сочленение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сочленение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sočlenénije |
khoa học | sočlenenie |
Anh | sochleneniye |
Đức | sotschlenenije |
Việt | xotrleneniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сочленение gt
Tham khảo[sửa]
- "сочленение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)