сочувствующий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сочувствующий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sočúvstvujuščij |
khoa học | sočuvstvujuščij |
Anh | sochuvstvuyushchi |
Đức | sotschuwstwujuschtschi |
Việt | xotruvxtvuiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сочувствующий gđ ((скл. как прил.))
Tham khảo
[sửa]- "сочувствующий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)