союзник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của союзник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sojúznik |
khoa học | sojuznik |
Anh | soyuznik |
Đức | sojusnik |
Việt | xoiudnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
союзник gđ
Tham khảo[sửa]
- "союзник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)