соя
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của соя
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sója |
khoa học | soja |
Anh | soya |
Đức | soja |
Việt | xoia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
соя gc
Tham khảo[sửa]
- "соя". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)