Bước tới nội dung

спасательный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

спасательный

  1. (Để) Cứu, cấp cứu.
    спасательная шлюпка — [chiếc] xuồng cấp cứu, ca-nô cấp cứu
    спасательный круг — [cái] phao cấp cứu, phao cứu đắm, phao bơi

Tham khảo

[sửa]