спекулянт
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của спекулянт
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | spekuljánt |
| khoa học | spekuljant |
| Anh | spekulyant |
| Đức | spekuljant |
| Việt | xpeculiant |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
спекулянт gđ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “спекулянт”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)