спекулятивный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

спекулятивный I прил.

  1. Đầu .
    спекулятивная цена — giá đầu cơ, giá chợ đen, giá cắt cổ° спекулятивн|ый — II прил.‚филос.
  2. Tư biện.

Tham khảo[sửa]