спекулятивный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của спекулятивный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spekuljatívnyj |
khoa học | spekuljativnyj |
Anh | spekulyativny |
Đức | spekuljatiwny |
Việt | xpeculiativny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
спекулятивный I прил.
- Đầu cơ.
- спекулятивная цена — giá đầu cơ, giá chợ đen, giá cắt cổ° спекулятивн|ый — II прил.‚филос.
- Tư biện.
Tham khảo[sửa]
- "спекулятивный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)