tư biện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ɓiə̰ʔn˨˩˧˥ ɓiə̰ŋ˨˨˧˧ ɓiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ɓiən˨˨˧˥ ɓiə̰n˨˨˧˥˧ ɓiə̰n˨˨

Động từ[sửa]

tư biện

  1. Những suy luận đơn thuần, không dựa vào kinh nghiệm, vào thực tiễn.