спинка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của спинка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spínka |
khoa học | spinka |
Anh | spinka |
Đức | spinka |
Việt | xpinca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]спинка gc
- (у мебели) [cái] lưng tựa, lưng ghế, lưng.
- с прямой спинкой — có lưng [tựa] thẳng
- (у одежды) [vạt] lưng.
Tham khảo
[sửa]- "спинка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)