Bước tới nội dung

спинка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

спинка gc

  1. (у мебели) [cái] lưng tựa, lưng ghế, lưng.
    с прямой спинкой — có lưng [tựa] thẳng
  2. (у одежды) [vạt] lưng.

Tham khảo

[sửa]