Bước tới nội dung

спиртовка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

спиртовка gc

  1. (Cây, chiếc) Đèn cồn.

Tham khảo

[sửa]