спорт
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
спорт gđ
- (Môn) Thể thao; перен. việc ham thích, trò ham mê.
- зимний спорт — thể thao mùa đông
- парусный спорт — [môn] thể thao thuyền buồm
- заниматься спортом — chơi thể thao, tập thể thao
Tham khảo[sửa]