спрыскивать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của спрыскивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sprýskivat' |
khoa học | spryskivat' |
Anh | spryskivat |
Đức | spryskiwat |
Việt | xpryxkivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
спрыскивать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: спрыснуть)), ((В))
- Phun, phun ướt.
- спрыснуть бельё — phun quần áo
- дождь спрыснул землю — mưa lâm dâm ướt đất
- перен. (thông tục) — uống rượu mừng, đánh chén mừng
- спрыснуть покупку — uống rượu mừng đồ mới mua, đánh chén mưa được đồ mới
Tham khảo[sửa]
- "спрыскивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)