Bước tới nội dung

спутанный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

спутанный

  1. Rối, rối tung, rối bù.
    спутанные волосы — tóc rối, rối bù
    спутанные нити — chỉ rối, rối bung
  2. (перен.) Rối rắm, rối bời, rối beng, rối loạn, loạc choạc; (о речи) nhịu, nhầm lẫn, lẫn lộn, lộn xộn.

Tham khảo

[sửa]