Bước tới nội dung

сравнительно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

сравнительно

  1. (Một cách) So sánh, đối sánh, đối chiếu.
    сравнительно с кем-л., чем-л. — so sánh (đối sánh, đối chiếu, so) với ai, cái gì

Tham khảo

[sửa]