сравнительный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сравнительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sravnítel'nyj |
khoa học | sravnitel'nyj |
Anh | sravnitelny |
Đức | srawnitelny |
Việt | xravnitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]сравнительный
- (Bằng cách) So sánh, đối sánh, đối chiếu.
- сравнительный метод исследования — phương pháp so sánh (đối sánh, đối chiếu) trong việc nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu bằng cách so sánh (đối sánh, đối chiếu)
- сравнительная степень — грам. — cấp so sánh
Tham khảo
[sửa]- "сравнительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)