срамиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của срамиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sramít'sja |
khoa học | sramit'sja |
Anh | sramitsya |
Đức | sramitsja |
Việt | xramitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
срамиться 4b
Tham khảo[sửa]
- "срамиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)