Bước tới nội dung

сращивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

сращивать 1,(В)

  1. (кость) làm. . . liền lại, làm. . . dính lại, gắn liền.
    тех. — nối liền, nối... lại, nối, ghép, kết hợp
    перен. — (неразрывно соединять) — gắn liền, dung hợp, hòa hợp, hợp nhất, thống nhất

Tham khảo

[sửa]