среднегодовой
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của среднегодовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | srednegodovój |
khoa học | srednegodovoj |
Anh | srednegodovoy |
Đức | srednegodowoi |
Việt | xređnegođovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
среднегодовой
- Trung bình hàng năm, bình quân hàng năm.
- среднегодовая температура — nhiệt độ trung bình (bình quân) hàng năm
- среднегодовой сбор зерна — thu hoạch ngũ cốc bình quân (trung bình) hàng năm
Tham khảo[sửa]
- "среднегодовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)