Bước tới nội dung

средостение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

средостение gt (анат.)

  1. Trung thất, tung cách mạc.

Tham khảo

[sửa]