средостение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của средостение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sredosténije |
khoa học | sredostenie |
Anh | sredosteniye |
Đức | sredostenije |
Việt | xređoxteniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]средостение gt (анат.)
- Trung thất, tung cách mạc.
Tham khảo
[sửa]- "средостение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)