Bước tới nội dung

сруб

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сруб

  1. (действие) [sự] đẵn, đốn, hạ, chặt.
    сруб леса — sự đốn (đẵn chặt) gỗ
    продать лес на сруб — bán rừng để đốn (đẵn, chặt)
  2. (деревянное сооружение) thành gỗ, vách gỗ, khung gỗ tròn.
    сруб колодца — thành giếng [bằng gỗ], thành gỗ của giếng
    сруб шахты — thành gỗ hầm mỏ

Tham khảo

[sửa]