ссора

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

ссора gc

  1. (Sự, vụ, trận) Cãi cọ, cãi vã, xích mích, bất hòa, hiềm khích, va chạm.
    быть в ссоре с кем-л. — cãi cọ (xích mích, va chạm, hiềm khích, bất hòa) với ai
    искать ссоры с кем-л. — tìm cách gây sự(sinh sự) với ai
    между ними произошла ссора из-за чего-то — hai người đã cãi lộn nhau vì chuyện gì đấy, giữa hai người đã xảy ra một trận cãi vã nhau vì việc gì đó

Tham khảo[sửa]