ссора
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ссора
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ssóra |
khoa học | ssora |
Anh | ssora |
Đức | ssora |
Việt | xxora |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ссора gc
- (Sự, vụ, trận) Cãi cọ, cãi vã, xích mích, bất hòa, hiềm khích, va chạm.
- быть в ссоре с кем-л. — cãi cọ (xích mích, va chạm, hiềm khích, bất hòa) với ai
- искать ссоры с кем-л. — tìm cách gây sự(sinh sự) với ai
- между ними произошла ссора из-за чего-то — hai người đã cãi lộn nhau vì chuyện gì đấy, giữa hai người đã xảy ra một trận cãi vã nhau vì việc gì đó
Tham khảo
[sửa]- "ссора", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)