ссора
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của ссора
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | ssóra |
| khoa học | ssora |
| Anh | ssora |
| Đức | ssora |
| Việt | xxora |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
ссора gc
- (Sự, vụ, trận) Cãi cọ, cãi vã, xích mích, bất hòa, hiềm khích, va chạm.
- быть в ссоре с кем-л. — cãi cọ (xích mích, va chạm, hiềm khích, bất hòa) với ai
- искать ссоры с кем-л. — tìm cách gây sự(sinh sự) với ai
- между ними произошла ссора из-за чего-то — hai người đã cãi lộn nhau vì chuyện gì đấy, giữa hai người đã xảy ra một trận cãi vã nhau vì việc gì đó
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ссора”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)