Bước tới nội dung

ссуда

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ссуда gc

  1. (Sự) Cho vay, cho mượn; (деньги) tiền cho vay, tiền cho mượn.
    давать ссуду кому-л. — cho ai vay, cho ai mượn
    брать ссуду у кого-л. — vay của ai, mượn của ai

Tham khảo

[sửa]