Bước tới nội dung

стабильный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

стабильный

  1. Ổn định, bình ổn.
    стабильный учебник — [quyển, cuốn] sách giáo khoa tiêu chuẩn

Tham khảo

[sửa]