станковый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

станковый

  1. (Thuộc về) Máy, máy cái, máy công cụ.
    воен.:
    станковый пулемёт — [khẩu] súng đại liên, đại liên
    иск.: станковая живопись — tranh vẽ trên giá, tranh đơn

Tham khảo[sửa]