станция
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
станция gc
- (транспортная) [nhà] ga.
- станция метро — ga trạm điện ngầm, ga mê-tơ-rô
- железнодорожная станция — [nhà] ga xe lửa, ga đường sắt
- начальник станцияи — trưởng ga, sếp ga
- (специальное учреждение) trạm, đài.
- опытная станция — с.-х. — trạm thí nghiệm
- метеорологическая станция — đài khí tượng
- электрическая станция — nhà máy điện
- космическая станция — trạm vũ trụ
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)