Bước tới nội dung

станция

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

станция gc

  1. (транспортная) [nhà] ga.
    станция метро — ga trạm điện ngầm, ga mê-tơ-rô
    железнодорожная станция — [nhà] ga xe lửa, ga đường sắt
    начальник станцияи — trưởng ga, sếp ga
  2. (специальное учреждение) trạm, đài.
    опытная станция с.-х. — trạm thí nghiệm
    метеорологическая станция — đài khí tượng
    электрическая станция — nhà máy điện
    космическая станция — trạm vũ trụ

Tham khảo

[sửa]