станция
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của станция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stáncija |
khoa học | stancija |
Anh | stantsiya |
Đức | stanzija |
Việt | xtantxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]станция gc
- (транспортная) [nhà] ga.
- станция метро — ga trạm điện ngầm, ga mê-tơ-rô
- железнодорожная станция — [nhà] ga xe lửa, ga đường sắt
- начальник станцияи — trưởng ga, sếp ga
- (специальное учреждение) trạm, đài.
- опытная станция — с.-х. — trạm thí nghiệm
- метеорологическая станция — đài khí tượng
- электрическая станция — nhà máy điện
- космическая станция — trạm vũ trụ
Tham khảo
[sửa]- "станция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)