Bước tới nội dung

старость

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

старость gc

  1. Tuổi già.
    к старости, под старость — đến lúc già, lúc già, khi già
    в старости, на старости лет — lúc già, khi già lão, khi già nua tuổi tác, khi về già, khi đầu bạc răng long
    старость не радость погов. — già sinh tật, đất sinh cỏ; già thì mọi sự mọi hèn
  2. (ветхость, изношенность) [sự] kỹ, rách nát, rách .

Tham khảo

[sửa]