Bước tới nội dung

старшинство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-n-1b|root=старшинств}} старшинство gt

  1. (Sự) Hơn tuổi, hơn chức, hơn cấp, hơn hàm.
    по старшинствоу — theo cấp [bậc], theo [phẩm] hàm

Tham khảo

[sửa]