створка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của створка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stvórka |
khoa học | stvorka |
Anh | stvorka |
Đức | stworka |
Việt | xtvorca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
створка gc
Tham khảo[sửa]
- "створка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)