стеариновый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стеариновый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stearínovyj |
khoa học | stearinovyj |
Anh | stearinovy |
Đức | stearinowy |
Việt | xtearinovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]стеариновый
Tham khảo
[sửa]- "стеариновый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)