стеариновый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

стеариновый

  1. (Thuộc về) Xtê-a-rin, ngạnh chi, bạch lạp.
    стеариновые свечи — nến bạhc lạp, nến trắng

Tham khảo[sửa]