стежок
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стежок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stežók |
khoa học | stežok |
Anh | stezhok |
Đức | steschok |
Việt | xtegioc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]стежок gđ
- Mũi kim, mũi khâu, mũi.
- мелкие стежокки — mũi kim nhỏ, mũi khâu nhỏ, khâu mũi nhỏ
- сделать несколько стежокков иглой — may vài mũi [kim]
Tham khảo
[sửa]- "стежок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)