Bước tới nội dung

стежок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

стежок

  1. Mũi kim, mũi khâu, mũi.
    мелкие стежокки — mũi kim nhỏ, mũi khâu nhỏ, khâu mũi nhỏ
    сделать несколько стежокков иглой — may vài mũi [kim]

Tham khảo

[sửa]